Có 2 kết quả:
后生 hòu shēng ㄏㄡˋ ㄕㄥ • 後生 hòu shēng ㄏㄡˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young generation
(2) youth
(3) young man
(2) youth
(3) young man
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young generation
(2) youth
(3) young man
(2) youth
(3) young man
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0